Có 3 kết quả:
力戒 lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ • 历届 lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ • 歷屆 lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try everything to avoid
(2) to guard against
(2) to guard against
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all previous (meetings, sessions etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all previous (meetings, sessions etc)
Bình luận 0