Có 3 kết quả:

力戒 lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ历届 lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ歷屆 lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ

1/3

lì jiè ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to try everything to avoid
(2) to guard against

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

all previous (meetings, sessions etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

all previous (meetings, sessions etc)

Bình luận 0